KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 19/04/2009XSXSKT
ChụcĐ.Vị
08
11,7
25
302,5
412,3,5
57
60
71,6
86
90,5
Giải ĐB
69625
Giải nhất
70141
Giải nhì
27535
Giải ba
49590
30276
Giải tư
10445
41695
69011
20341
30030
40617
81960
Giải năm
2243
Giải sáu
7208
1171
4430
Giải bảy
386
Giải 8
57
 
Chủ nhật Ngày: 19/04/2009XSXSKH
ChụcĐ.Vị
083
11,4,6
2 
38,9
43,9
54
6 
72,7
82,4
90,52
Giải ĐB
69682
Giải nhất
53339
Giải nhì
19772
Giải ba
60849
16708
Giải tư
11308
03616
61543
80814
53090
86595
72884
Giải năm
5277
Giải sáu
3995
6611
8238
Giải bảy
154
Giải 8
08
 
Thứ bảy Ngày: 18/04/2009XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
04,5,9
10
23,7
35,6,7,8
46,7
5 
60,8
71,3
86
97
Giải ĐB
88738
Giải nhất
49260
Giải nhì
58635
Giải ba
60747
43227
Giải tư
30386
37997
87573
48068
85310
85637
23723
Giải năm
1505
Giải sáu
2346
3109
2471
Giải bảy
404
Giải 8
36
 
Thứ bảy Ngày: 18/04/2009XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
054,62
1 
222
37
47
512,6,7
67
74,6
86
9 
Giải ĐB
04705
Giải nhất
81305
Giải nhì
22806
Giải ba
76676
18222
Giải tư
23205
09537
40856
93457
26847
07774
91451
Giải năm
0505
Giải sáu
1767
8106
3786
Giải bảy
151
Giải 8
22
 
Thứ bảy Ngày: 18/04/2009XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
02,4
1 
20,8
33,5,7
40,3
50,3
62
72,82
802
97
Giải ĐB
00420
Giải nhất
54753
Giải nhì
99478
Giải ba
74833
96704
Giải tư
80328
32262
56702
19597
24272
19580
89640
Giải năm
4243
Giải sáu
0235
7237
4850
Giải bảy
080
Giải 8
78
 
Thứ sáu Ngày: 17/04/2009XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
14,6
27
30
46
55
62,3,8
76,8,9
83,6
90,1,52
Giải ĐB
31262
Giải nhất
28595
Giải nhì
88068
Giải ba
64446
30278
Giải tư
34014
16979
81055
11383
50791
71730
09827
Giải năm
6095
Giải sáu
0190
7016
5063
Giải bảy
886
Giải 8
76
 
Thứ sáu Ngày: 17/04/2009XSXSNT
ChụcĐ.Vị
03
10
20
332
41,3
53,4,5,6
63,5
70,7
80,2
93
Giải ĐB
41641
Giải nhất
06355
Giải nhì
09410
Giải ba
69770
32193
Giải tư
55054
14963
17320
84682
73677
78903
26365
Giải năm
1456
Giải sáu
1943
7733
8480
Giải bảy
453
Giải 8
33