KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 13/04/2013XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
00,1,4
1 
20,3
34,7,9
42,3,9
5 
67,8,9
77
83,4
93
Giải ĐB
829339
Giải nhất
26123
Giải nhì
50784
Giải ba
50920
48377
Giải tư
35668
61801
01393
97200
74483
94143
89869
Giải năm
6037
Giải sáu
2767
1542
1604
Giải bảy
234
Giải 8
49
 
Thứ bảy Ngày: 13/04/2013XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
05
10,1,9
29
37
422,3
552,6
67,9
70,6
8 
92,5
Giải ĐB
979567
Giải nhất
29137
Giải nhì
06542
Giải ba
48455
86569
Giải tư
46342
26976
36305
95356
99710
74195
61511
Giải năm
0219
Giải sáu
0592
2655
1370
Giải bảy
629
Giải 8
43
 
Thứ bảy Ngày: 13/04/2013XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
09
11,52
23,4
39
41,5,7
532,4,6
62,8
77
80
9 
Giải ĐB
356323
Giải nhất
49977
Giải nhì
12168
Giải ba
01254
70215
Giải tư
50924
56511
99053
83539
05315
17680
88347
Giải năm
0556
Giải sáu
3862
8209
7453
Giải bảy
441
Giải 8
45
 
Thứ sáu Ngày: 12/04/2013XSXSGL
ChụcĐ.Vị
082
18
283,92
31,2,52
4 
52,7
68
70
8 
90,7
Giải ĐB
093897
Giải nhất
72308
Giải nhì
75857
Giải ba
90931
95408
Giải tư
73770
02029
71290
32435
97518
18435
21128
Giải năm
8729
Giải sáu
1468
6932
5452
Giải bảy
028
Giải 8
28
 
Thứ sáu Ngày: 12/04/2013XSXSNT
ChụcĐ.Vị
05
13,6,7,8
23,4
34
44,5
50,2,4
69
70
85
92,3
Giải ĐB
924218
Giải nhất
46754
Giải nhì
22592
Giải ba
34844
00024
Giải tư
69705
88393
04916
11917
97852
23623
77450
Giải năm
2813
Giải sáu
7534
4085
9345
Giải bảy
269
Giải 8
70
 
Thứ năm Ngày: 11/04/2013XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
05
11,3,5,6
9
2 
35
40,3
53,5
61,6
70,3
8 
91,72
Giải ĐB
885113
Giải nhất
58761
Giải nhì
53805
Giải ba
14766
38355
Giải tư
75940
10170
72811
31419
12715
54235
95497
Giải năm
4743
Giải sáu
0616
6273
2691
Giải bảy
497
Giải 8
53
 
Thứ năm Ngày: 11/04/2013XSXSQT
ChụcĐ.Vị
01,2,5
13
212,4,7
3 
4 
502,2,7,8
60
73
80
91,4
Giải ĐB
984301
Giải nhất
30121
Giải nhì
00280
Giải ba
78524
41860
Giải tư
46350
57827
73194
49102
47857
89073
60950
Giải năm
9205
Giải sáu
8452
2413
2421
Giải bảy
491
Giải 8
58
 
Thứ năm Ngày: 11/04/2013XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01
162
21,4,9
30,2,4,7
4 
52,5,7
63,4,6,9
77
8 
9 
Giải ĐB
55730
Giải nhất
94566
Giải nhì
75532
Giải ba
92416
28869
Giải tư
23663
01555
32616
36264
29724
31777
98437
Giải năm
7434
Giải sáu
5829
0701
5852
Giải bảy
157
Giải 8
21