KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 16/06/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00
1 
24,9
36,7
47
56,9
6 
75,9
84,5,6,9
90,42,8
Giải ĐB
77589
Giải nhất
24647
Giải nhì
30259
Giải ba
39600
87198
Giải tư
24436
83186
05794
10779
76475
44694
33956
Giải năm
1490
Giải sáu
8429
1124
0885
Giải bảy
937
Giải 8
84
 
Thứ năm Ngày: 16/06/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
02
17
2 
30,7
41,6
522,4,6,8
662
79
892
91,4
Giải ĐB
32591
Giải nhất
93202
Giải nhì
94417
Giải ba
87130
16546
Giải tư
38679
09354
12389
13466
09594
70837
08541
Giải năm
7752
Giải sáu
2266
4658
4952
Giải bảy
989
Giải 8
56
 
Thứ năm Ngày: 16/06/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
05,8
13
2 
34,62
46
50,73
62,4
78
85,8
90,3
Giải ĐB
35313
Giải nhất
45150
Giải nhì
55957
Giải ba
17134
45546
Giải tư
25790
47008
87493
58978
81662
66705
72357
Giải năm
0736
Giải sáu
5285
2564
7657
Giải bảy
588
Giải 8
36
 
Thứ tư Ngày: 15/06/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
03,4,6
15,7
23,8
32,3,6
44
50,9
66
71,2
8 
91,3
Giải ĐB
52972
Giải nhất
23504
Giải nhì
67623
Giải ba
11050
22932
Giải tư
55893
98328
79291
08566
20417
17833
11759
Giải năm
5871
Giải sáu
9906
6536
8244
Giải bảy
203
Giải 8
15
 
Thứ tư Ngày: 15/06/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
03,4
1 
2 
31,3,6
48
54
62,42,7
76
81,6,8
91,6,7
Giải ĐB
53303
Giải nhất
47631
Giải nhì
89136
Giải ba
86181
02304
Giải tư
18188
47086
55062
39064
40997
68967
61864
Giải năm
8091
Giải sáu
8054
0776
7748
Giải bảy
896
Giải 8
33
 
Thứ ba Ngày: 14/06/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
0 
10,3,5
23
342,62,8,9
43,6,8
5 
61,3,9
79
82
9 
Giải ĐB
98610
Giải nhất
08843
Giải nhì
19138
Giải ba
14636
98113
Giải tư
14982
89234
02163
13215
55869
91939
48148
Giải năm
7434
Giải sáu
8036
8346
9323
Giải bảy
361
Giải 8
79
 
Thứ ba Ngày: 14/06/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
12,6
26
32
40,2,5
50,3,6,9
64
70
8 
90,22,4,9
Giải ĐB
80845
Giải nhất
19992
Giải nhì
35156
Giải ba
87399
93364
Giải tư
71790
99950
15012
08259
19626
36840
36916
Giải năm
0453
Giải sáu
7270
8692
9232
Giải bảy
694
Giải 8
42