KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 18/10/2014XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
04,7
11,3
2 
38,9
47
50,9
61,32,7
75,8
89
982
Giải ĐB
681947
Giải nhất
97707
Giải nhì
79563
Giải ba
18375
42478
Giải tư
90863
39604
98939
46589
69313
21438
70611
Giải năm
3150
Giải sáu
3567
5298
7898
Giải bảy
161
Giải 8
59
 
Thứ bảy Ngày: 18/10/2014XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
04
17
20,2
38
40,2,4,8
52,6
66
73,8,9
86
97,8
Giải ĐB
099079
Giải nhất
81452
Giải nhì
05442
Giải ba
86648
97017
Giải tư
60978
55640
92944
55686
90998
70522
60520
Giải năm
6066
Giải sáu
1373
3356
5638
Giải bảy
897
Giải 8
04
 
Thứ bảy Ngày: 18/10/2014XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
00,2
13,6,8
23,6,7,8
31,2,4
44
51
64
70,62
8 
9 
Giải ĐB
658900
Giải nhất
21764
Giải nhì
22313
Giải ba
20432
86927
Giải tư
61918
37726
34328
34844
82016
60502
24651
Giải năm
7476
Giải sáu
9776
9023
8131
Giải bảy
570
Giải 8
34
 
Thứ sáu Ngày: 17/10/2014XSXSGL
ChụcĐ.Vị
043,7
1 
20,1,82,9
30,3,92
40
5 
60
76,9
88
9 
Giải ĐB
837239
Giải nhất
15230
Giải nhì
46907
Giải ba
89629
82960
Giải tư
39979
52576
79840
71304
37688
04628
04933
Giải năm
8028
Giải sáu
5404
3820
8021
Giải bảy
739
Giải 8
04
 
Thứ sáu Ngày: 17/10/2014XSXSNT
ChụcĐ.Vị
002,3,8
13,6,8
21,3,7
3 
41,5,6
5 
62
71,5
8 
90,1
Giải ĐB
054808
Giải nhất
60827
Giải nhì
63046
Giải ba
90162
97875
Giải tư
40700
65271
74316
83013
47391
36945
49118
Giải năm
8000
Giải sáu
9103
8641
3723
Giải bảy
921
Giải 8
90
 
Thứ năm Ngày: 16/10/2014XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
06
1 
22,7,9
3 
42,4,7
55
66,8
72,42,8
81
91,2,6
Giải ĐB
915674
Giải nhất
20255
Giải nhì
00644
Giải ba
95122
82381
Giải tư
74992
52491
70747
71196
78427
13078
80666
Giải năm
1368
Giải sáu
3574
9406
0442
Giải bảy
429
Giải 8
72
 
Thứ năm Ngày: 16/10/2014XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
12,3,73
24
322,42,9
48
58
6 
7 
83,4,7,8
91
Giải ĐB
575312
Giải nhất
66217
Giải nhì
21639
Giải ba
77584
74334
Giải tư
22787
46283
20213
53191
94824
70117
94217
Giải năm
8532
Giải sáu
1158
0688
6132
Giải bảy
548
Giải 8
34
 
Thứ năm Ngày: 16/10/2014XSXSQB
ChụcĐ.Vị
03,9
11,6,7
23
33,4
41
50,4,7
63,9
73
85,8
96
Giải ĐB
687441
Giải nhất
67057
Giải nhì
29709
Giải ba
72485
00350
Giải tư
74016
23196
83234
03503
33969
51373
45254
Giải năm
4011
Giải sáu
1333
8817
6188
Giải bảy
923
Giải 8
63