KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 18/11/2010XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
08
16
2 
30,73
43,82
52,8,92
6 
77,9
802
93
Giải ĐB
53459
Giải nhất
27159
Giải nhì
07343
Giải ba
30658
94308
Giải tư
19837
35893
15248
66580
41316
30552
71237
Giải năm
5830
Giải sáu
8480
7077
4679
Giải bảy
537
Giải 8
48
 
Thứ năm Ngày: 18/11/2010XSXSQT
ChụcĐ.Vị
01,33,4,8
1 
26
35,7
41
50
69
72,4
84
93,4,6
Giải ĐB
95669
Giải nhất
21874
Giải nhì
16303
Giải ba
10901
12103
Giải tư
17608
20450
19994
89835
07496
87772
86403
Giải năm
2084
Giải sáu
4841
1626
5693
Giải bảy
704
Giải 8
37
 
Thứ năm Ngày: 18/11/2010XSXSQB
ChụcĐ.Vị
03,4
10,2,8
22,7
30,1,7
41,8
51
6 
7 
80,1,2,9
90
Giải ĐB
21680
Giải nhất
38904
Giải nhì
62230
Giải ba
11637
32481
Giải tư
32282
96490
02941
18648
33103
75351
64731
Giải năm
5922
Giải sáu
2689
5118
9710
Giải bảy
112
Giải 8
27
 
Thứ tư Ngày: 17/11/2010XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
02,52,8
10
21,7
31
40
52
6 
712,9
82,6,82
93
Giải ĐB
82627
Giải nhất
79002
Giải nhì
03310
Giải ba
99108
86582
Giải tư
96252
70188
32221
34571
42531
45971
04779
Giải năm
0940
Giải sáu
0586
6105
4393
Giải bảy
305
Giải 8
88
 
Thứ tư Ngày: 17/11/2010XSXSKH
ChụcĐ.Vị
0 
16,7
2 
31
40,2,7,8
59
61,3,42,6
8
76,9
83
91
Giải ĐB
87742
Giải nhất
62431
Giải nhì
02276
Giải ba
07766
84491
Giải tư
20317
86440
40661
92164
29364
74216
42447
Giải năm
6368
Giải sáu
3848
6979
7259
Giải bảy
463
Giải 8
83
 
Thứ ba Ngày: 16/11/2010XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,1,7
1 
2 
31,8
41,6
53,7,8
61,3
72,3,5
82,6,8
9 
Giải ĐB
31900
Giải nhất
37607
Giải nhì
80288
Giải ba
79982
36838
Giải tư
37401
76141
92357
94986
41058
39472
17275
Giải năm
3653
Giải sáu
4861
9831
9246
Giải bảy
363
Giải 8
73
 
Thứ ba Ngày: 16/11/2010XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00,1,3,6
7
1 
23,42
37
49
58
62
72
80
93,42,5
Giải ĐB
59737
Giải nhất
31500
Giải nhì
98101
Giải ba
53572
89424
Giải tư
65058
08907
39624
64280
35794
30362
95849
Giải năm
3894
Giải sáu
0706
1503
4023
Giải bảy
693
Giải 8
95